Công bố, công khai thông tin vi phạm hành chính của 10 DN chế biến khoai mì

Thứ hai - 06/05/2024 08:58 267 0
Công bố, công khai thông tin vi phạm hành chính của 10 DN chế biến khoai mì

Thông báo tiếp nhận hợp quy phân bón số 51-69; 75-84/TB-CCTTBVTV của Chi cục Trồng trọt và BVTV ngày 17/4/2023 Thông báo cho Công ty TNHH HTD Đại Dương (29 thông báo).

Địa chỉ: tổ 4, ấp Bến Kinh, xã Đôn Thuận, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh.

Điện thoại: 0903.859.146;

Cho 01 (một) sản phẩm phân bón, cụ thể:

1. Tên phân bón: Đại Việt cho cây ngắn ngày.

- Kiểu: lỏng.

- Loại phân bón: Phân bón lá NPK-trung-vi lượng.

- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Đạm tổng số (Nts): 1,15%, Lân hữu hiệu (P2O5hh): 1,17%, Kali hữu hiệu (K2Ohh): 1,19%, Magie (Mg): 0,01196%, Đồng (Cu): 83 ppm, Kẽm (Zn): 88 ppm, Mangan (Mn): 82 ppm, pHH2O: 5, Tỷ trọng: 1,16.

2. Tên phân bón: O5.

- Kiểu: bột, hạt.

- Loại phân bón: Phân bón lá sinh học-đa lượng.

- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Axit humic (axit humic): 60%, Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8%, pHH2O: 5, Độ ẩm: 20%.

3. Tên phân bón: RED GINSENG cho cây ngắn ngày.

- Kiểu: lỏng.

- Loại phân bón: Phân bón lá NP-trung-vi lượng.

- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Đạm tổng số (Nts): 1,13%, Lân hữu hiệu (P2O5hh): 1,15%, Magie (Mg): 0,0083%, Đồng (Cu): 74 ppm, Kẽm (Zn): 102,7 ppm, Bo (B): 76 ppm, Mangan (Mn): 73 ppm, pHH2O: 5, Tỷ trọng: 1,15.

4. Tên phân bón: ALOE cho cây ngắn ngày.

- Kiểu: lỏng.

- Loại phân bón: Phân bón lá NPK-trung-vi lượng.

- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Đạm tổng số (Nts): 1,5%, Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5,1%, Kali hữu hiệu (K2Ohh): 1,35%, Magie (Mg): 0,0087%, Đồng (Cu): 98 ppm, Kẽm (Zn): 83 ppm, Mangan (Mn): 97 ppm, Bo (B): 80 ppm, pHH2O: 5, Tỷ trọng: 1,15.

 

5. Tên phân bón: ARNICA cho cây ngắn ngày.

- Kiểu: lỏng.

- Loại phân bón: Phân bón lá NK-trung-vi lượng.

- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Đạm tổng số (Nts): 1,11%, Kali hữu hiệu (K2Ohh): 1,12%, Magie (Mg): 0,0086%, Đồng (Cu): 126,1 ppm, Kẽm (Zn): 82 ppm, Mangan (Mn): 96 ppm, Bo (B): 99 ppm, pHH2O: 5, Tỷ trọng: 1,15.

6. Tên phân bón: HERBAL cho cây ngắn ngày.

- Kiểu: lỏng.

- Loại phân bón: Phân bón lá NPK-trung-vi lượng.

- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Đạm tổng số (Nts): 1,9%, Lân hữu hiệu (P2O5hh): 1,8%, Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2%, Canxi (Ca): 0,045%, Sắt (Fe): 1200 ppm, Kẽm (Zn): 180 ppm, Molipđen (Mo): 180 ppm, Bo (B): 300 ppm, pHH2O: 7,8, Tỷ trọng: 1,05.

7. Tên phân bón: CACTUS cho cây ngắn ngày.

- Kiểu: lỏng.

- Loại phân bón: Phân bón lá NPK-trung-vi lượng.

- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Đạm tổng số (Nts): 3,6%, Lân hữu hiệu (P2O5hh): 1,5%, Kali hữu hiệu (K2Ohh): 1,4%, Magie (Mg): 0,0096%, Đồng (Cu): 87 ppm, Kẽm (Zn): 92 ppm, Mangan (Mn): 86 ppm, Bo (B): 98 ppm, pHH2O: 5, Tỷ trọng: 1,17.

8. Tên phân bón: Nutri Combi.

- Kiểu: bột, hạt, lỏng.

- Loại phân bón: Phân bón vi lượng.

- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Bo (B): 5.000 mg/kg, Kẽm (Zn): 20.000 mg/kg, Mangan (Mn): 1.000 mg/kg, Đạm tổng số (Nts): 5%, Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2%, Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2%, Canxi (Ca): 5%, Magie (Mg): 5%, Độ ẩm (dạng rắn): 1%, Tỷ trọng (dạng lỏng): 1,3.

9. Tên phân bón: Grus.

- Kiểu: bột, hạt, lỏng.

- Loại phân bón: Phân bón hỗn hợp NK.

- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Đạm tổng số (Nts): 14%, Kali hữu hiệu (K2Ohh): 4%, Lưu huỳnh (S): 7%, Canxi (Ca): 1,07%, Chất hữu cơ: 4,9%, Độ ẩm (dạng rắn): 5%, Tỷ trọng (dạng lỏng): 1,3.

10. Tên phân bón: Ashita-FA2.

- Kiểu: bột, hạt, lỏng.

- Loại phân bón: Phân bón NPK-vi lượng.

- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Đạm tổng số (Nts): 16%, Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16%, Kali hữu hiệu (K2Ohh): 16%, Đồng (Cu): 2.000 ppm, Sắt (Fe): 1.000 ppm, Kẽm (Zn): 2.000 ppm, Bo (B): 2.000 ppm, Độ ẩm (dạng rắn): 5%, Tỷ trọng (dạng lỏng): 1,3.

11. Tên phân bón: Fuji-F1.

- Kiểu: bột, hạt.

- Loại phân bón: Phân bón trung lượng.

- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Canxi (Ca): 15,6%, Magie (Mg): 6%, Độ ẩm: 4%.

12. Tên phân bón: O5 Diamond.

- Kiểu: bột, hạt, lỏng.

- Loại phân bón: Phân bón vi lượng.

- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Bo (B): 2.000 ppm, Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8%, Chất hữu cơ: 4,6%, Độ ẩm (dạng rắn): 1%, Tỷ trọng (dạng lỏng): 1,0

13. Tên phân bón: Magbo.

- Kiểu: bột, hạt.

- Loại phân bón: Phân bón vi lượng.

- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Bo (B): 2.000 mg/kg, Magie (Mg): 8%, Lưu huỳnh (S): 6%, Độ ẩm: 1%.

14. Tên phân bón: NPK 15-5-25+TE THUNDER.

- Kiểu: bột, hạt, lỏng.

- Loại phân bón: Phân bón hỗn hợp NPK.

- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Đạm tổng số (Nts): 15%, Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5%, Kali hữu hiệu (K2Ohh): 25%, Bo (B): 100 mg/kg, Kẽm (Zn): 100 mg/kg, Sắt (Fe): 50 mg/kg, Độ ẩm: 5%.

15. Tên phân bón: HIGHLANDS TÍM.

- Kiểu: bột, hạt.

- Loại phân bón: Phân bón vi lượng.

- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Bo (B): 1.500 mg/kg, Kẽm (Zn): 15.000 mg/kg, Magie (Mg): 5%, Canxi (Ca): 5%, Độ ẩm: 1%.

16. Tên phân bón: BIOCEAN.

- Kiểu: bột, hạt, lỏng.

- Loại phân bón: Phân bón hỗn hợp NPK.

- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Đạm tổng số (Nts): 15%, Lân hữu hiệu (P2O5hh): 15%, Kali hữu hiệu (K2Ohh): 11%, Độ ẩm: 5%, Tỷ trọng: 1,3.

17. Tên phân bón: NPK 14-14-7 ASTERA.

- Kiểu: bột, hạt, lỏng.

- Loại phân bón: Phân bón hỗn hợp NPK.

- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Đạm tổng số (Nts): 14%, Lân hữu hiệu (P2O5hh): 14%, Kali hữu hiệu (K2Ohh): 7%, Độ ẩm: 5%, Tỷ trọng: 1,1.

18. Tên phân bón: CASIPLUS.

- Kiểu: bột, hạt, lỏng.

- Loại phân bón: Phân bón trung-vi lượng.

- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Canxi (Ca): 14,2%, Silic hữu hiệu (SiO2hh): 10%, Kali hữu hiệu (K2Ohh): 12,5%, Bo (B): 1.000 mg/kg, Độ ẩm: 3%, Tỷ trọng: 1,3.

19. Tên phân bón: ĐẠM ĐẠI VIỆT.

- Kiểu: bột, hạt.

- Loại phân bón: Phân urê.

- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Đạm tổng số (Nts): 46%, Biuret: 1,1%, Độ ẩm: 1%.

20. Tên phân bón: Humicric-50 OM.

- Kiểu: bột, hạt, viên.

- Loại phân bón: Phân bón hữu cơ.

- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Chất hữu cơ: 50%, Tỷ lệ C/N: 12, Độ ẩm: 30%, pHH2O: 5.

21. Tên phân bón: Sakura-55 OM.

- Kiểu: bột, hạt, viên.

- Loại phân bón: Phân bón hữu cơ.

- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Chất hữu cơ: 55%, Tỷ lệ C/N: 12, Độ ẩm: 30%, pHH2O: 5.

22. Tên phân bón: Biogolf-65 OM.

- Kiểu: bột, hạt, viên.

- Loại phân bón: Phân bón hữu cơ.

- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Chất hữu cơ: 65%, Tỷ lệ C/N: 12, Độ ẩm: 30%,  pHH2O: 5.

23. Tên phân bón: Fujichick-69 OM.

- Kiểu: bột, hạt, viên.

- Loại phân bón: Phân bón hữu cơ.

- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Chất hữu cơ: 69%, Tỷ lệ C/N: 12, Độ ẩm: 30%, pHH2O: 5.

24. Tên phân bón: Delhior.

- Kiểu: bột, hạt, viên.

- Loại phân bón: Phân bón hữu cơ.

- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Chất hữu cơ: 70%, Đạm tổng số (Nts): 3%, Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2%, Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2%, Tỷ lệ C/N: 12, Độ ẩm: 30%, pHH2O: 5.

25. Tên phân bón: Fujor.

- Kiểu: bột, hạt, viên.

- Loại phân bón: Phân bón hữu cơ.

- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Chất hữu cơ: 60%, Đạm tổng số (Nts): 3%, Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2%, Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2%, Tỷ lệ C/N: 12, Độ ẩm: 30%, pHH2O: 5.

26. Tên phân bón: Lìege.

- Kiểu: bột, hạt, viên.

- Loại phân bón: Phân bón hữu cơ.

- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Chất hữu cơ: 65%, Đạm tổng số (Nts): 3%, Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2%, Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2%, Tỷ lệ C/N: 12, Độ ẩm: 30%, pHH2O: 5.

27. Tên phân bón: Limburg.

- Kiểu: bột, hạt, viên.

- Loại phân bón: Phân bón hữu cơ.

- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Chất hữu cơ: 72%, Đạm tổng số (Nts): 3,8%, Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,1%, Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2%, Tỷ lệ C/N: 12, Độ ẩm: 30%, pHH2O: 5.

28. Tên phân bón: Koror.

- Kiểu: bột, hạt, viên.

- Loại phân bón: Phân bón hữu cơ.

- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Chất hữu cơ: 78%, Đạm tổng số (Nts): 3,2%, Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2,01%, Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2%, Tỷ lệ C/N: 12, Độ ẩm: 30%, pHH2O: 5.

29.Tên phân bón: Leghorn.

- Kiểu: bột, hạt, viên.

- Loại phân bón: Phân bón hữu cơ.

- Thành phần, hàm lượng dinh dưỡng: Chất hữu cơ: 75%, Đạm tổng số (Nts): 3,8%, Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2%, Kali hữu hiệu (K2Ohh): 2%, Tỷ lệ C/N: 12, Độ ẩm: 30%, pHH2O: 5.

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

  Ý kiến bạn đọc

Danh mục
Công khai minh bạch
Góp ý dự thảo
https://dichvucong.gov.vn/p/phananhkiennghi/pakn-gui-pakn.html
Chính sách nông nghiệp và môi trường
https://mail.tayninh.gov.vn/
https://vbpl.tayninh.gov.vn/
Cong khai linh vuc NNMT
Chung tay cải cách thủ tục hành chính
https://hoidap.tayninh.gov.vn/
Đoàn thanh niên
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập10
  • Hôm nay306
  • Tháng hiện tại184,290
  • Tổng lượt truy cập6,549,512
Cổng thông tin điện tử tỉnh Tây Ninh
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây